VGA NVIDIA
(Tổng 55 sản phẩm)Lọc sản phẩm
Danh mục tìm thấy
Nhu Cầu Sử Dụng
khoảng giá
VGA Theo Hãng
VGA NVIDIA
Dung Lượng
Kiểu Bộ Nhớ
Giao Diện Bộ Nhớ
khoảng giá
Từ
Đến

VGA Winnfox GTX 1060 3GB GDDR5 192-bit Dual Fan
- Chipset GPU: NVIDIA
- Series GPU: GTX 1060 3GB
- Dung lượng Vram: VRAM 3GB
- Nhân CUDA: 1152
- Loại bộ nhớ: GDDR5
- Giao diện bộ nhớ: 192 bits

VGA PC Winmax GTX 1060 3G DDR5
- Thương hiệu: PCwinmax
- Nhà sản xuất chip: NVIDIA
- Chip đồ họa: GeForce GTX1060
- Quy trình sản xuất: 16nm
VGA NVIDIA GEFORCE JGINYUE GTX1060 3GB DDR5 2 Fan
VGA NVIDIA GEFORCE JGINYUE GTX1060 3GB DDR5 2 Fan
- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1060
- Số nhân xử lý đồ họa: 1152
- Xung nhịp: 1506 MHz
- Bộ nhớ VRAM: 3GB GDDR5
- Băng thông bộ nhớ: 192 Bit
- Cổng giao tiếp: 1x HDMI 3x DPChipsetChipset

VGA NeoForza GTX 1050Ti 4GB GDDR5
- GPU: NVIDIA GeForce GTX 1050Ti
- Bộ nhớ: 4GB GDDR5
- Tốc độ lõi cơ bản/Boost: 1291 MHz / 1392 MHz
- Cổng xuất hình: DVI-D, HDMI, DisplayPort
- Tiêu thụ điện năng: 75W

VGA COLORFUL GTX 1650 NB 4GD6-V
• Hãng sản xuất: Colorful
• Loại: NVIDIA GeForce GTX 1650
• Nhu cầu: Gaming
• Dung lượng: 4GB
• Kiểu bộ nhớ: GDDR6
• Giao diện bộ nhớ: 128-bit
• Tốc độ bộ nhớ: 12Gbps

VGA MSI GTX 1650 D6 VENTUS XS 4G OCV1
- Hãng sản xuất: MSI
- Loại VGA: NVIDIA GeForce GTX 1650
- Nhu cầu: Gaming phổ thông
- Dung lượng bộ nhớ: 4GB
- Kiểu bộ nhớ: GDDR6
- Giao diện bộ nhớ: 128-bit

VGA NVIDIA T400 4GB GDDR6
• Hãng sản xuất: NVIDIA
• Loại: NVIDIA
• Nhu cầu: Đồ họa, máy trạm
• Dung lượng: 4GB
• Kiểu bộ nhớ: GDDR6
• Giao diện bộ nhớ: 64-bit
VGA Zotac RTX 3050 6G DDR6
- Model: ZOTAC GAMING GeForce RTX 3050 6GB
- Kiến trúc: NVIDIA Ampere
- VRAM: 6GB GDDR6 – đáp ứng tốt nhu cầu chơi game phổ biến, xử lý hình ảnh cơ bản
- CUDA Cores: ~2304 (tùy phiên bản)
VGA Zotac Gaming GeForce RTX™ 3050 Twin Edge OC – 6GB GDDR6
VGA Zotac Gaming GeForce RTX™ 3050 Twin Edge OC – 6GB GDDR6
- Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6
- Bus bộ nhớ: 96-bit
- Xung nhịp tăng cường (Boost Clock): 1477 MHz
- Tốc độ bộ nhớ: 14 Gbps
vga MSI RTX™ 3050 VENTUS 2X E 6G OC
- GPU: NVIDIA GeForce RTX™ 3050
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6, 96-bit
- Xung nhị: Boost 1492 MHz
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4a x1, HDMI 2.1 x2
- Tiêu thụ điện: 70W, PSU khuyên dùng 300W
- Kích thước: 189 x 109 x 42 mm

VGA Colorful RTX 3050 6G DDR6
- Model: Colorful GeForce RTX 3050 NB DUO 6GB-V
- Nhân đồ họa: GeForce® RTX 3050
- Nhân CUDA: 2304
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Bus bộ nhớ: 96 bit
- Đề xuất nguồn: 450W

VGA ASUS RTX 3050 DUAL OC 6G
- Hãng sản xuất: ASUS
- Loại: NVIDIA
- Nhu cầu: Gaming
- Dung lượng: 6GB
- Kiểu bộ nhớ: GDDR6
- Giao diện bộ nhớ: 96-bit

VGA GIGABYTE RTX 3050 WINDFORCE OC 6G
• Hãng sản xuất: GIGABYTE
• Loại: NVIDIA
• Nhu cầu: Gaming
• Dung lượng: 6GB
• Kiểu bộ nhớ: GDDR6
• Giao diện bộ nhớ: 96-bit

VGA OCPC GTX 1660 SUPER 6GB
- Hãng sản xuất: OCPC
- Loại: NVIDIA
- Nhu cầu: Gaming
- Dung lượng: 6GB
- Kiểu bộ nhớ: GDDR6
- Giao diện bộ nhớ: 192-bit

VGA ASL GTX 1660 SUPER 6G
• Hãng sản xuất: ASL
• Loại: NVIDIA
• Nhu cầu: Gaming, Đồ họa
• Dung lượng: 6GB
• Kiểu bộ nhớ: GDDR6
• Giao diện bộ nhớ: 192-bit

VGA ASL RTX 3050 8GB GDDR6 128-BIT
• Hãng sản xuất: ASL
• Loại: NVIDIA
• Nhu cầu: Gaming, đồ họa
• Dung lượng: 8GB
• Kiểu bộ nhớ: GDDR6
• Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Vga Gigabyte Rtx 3050 Windforce Oc 8G V2 (N3050Wf2Ocv2-8Gd)
Vga Gigabyte Rtx 3050 Windforce Oc 8G V2 (N3050Wf2Ocv2-8Gd)
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Core Clock: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
- Băng thông: 128 bit
- Kết nối: DP1.4a*2, HDMI 2.1*2
VGA ASUS GEFORCE RTX 3050 DUAL 8GB V2
• Hãng sản xuất: ASUS
• Loại: NVIDIA GeForce RTX 3050
• Nhu cầu: Gaming, phổ thông
• Dung lượng: 8GB
• Kiểu bộ nhớ: GDDR6
• Giao diện bộ nhớ: 128-bit

VGA ASUS RTX 3050 8GB GDDR6 DUAL OC V2
• Hãng sản xuất: ASUS
• Loại: NVIDIA GeForce RTX 3050
• Nhu cầu: Gaming, Đồ họa
• Dung lượng: 8GB
• Kiểu bộ nhớ: GDDR6
• Giao diện bộ nhớ: 128-bit